搬
bān
-chuyển, di chuyểnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
搬
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ 扌 (tay) chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động tay chân.
- Phần bên phải gồm chữ 番, mang ý nghĩa 'đổi chỗ' hoặc 'lần lượt'.
→ 搬 có nghĩa là 'di chuyển, chuyển dời'.
Từ ghép thông dụng
搬家
/bānjiā/ - chuyển nhà
搬运
/bānyùn/ - vận chuyển
搬走
/bānzǒu/ - chuyển đi