排球
pái*qiú
-bóng chuyềnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
排
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
球
Bộ: 王 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '排' kết hợp giữa bộ '扌' (tay) và '非' (không), gợi ý đến hành động dùng tay để sắp xếp hoặc loại bỏ.
- Chữ '球' kết hợp giữa bộ '王' (ngọc) và '求' (tìm kiếm), gợi ý đến một vật tròn có giá trị như ngọc, hoặc một vật thể được tìm kiếm trong trò chơi.
→ Từ '排球' có nghĩa là bóng chuyền, kết hợp giữa hành động sắp đặt của tay và một vật hình cầu.
Từ ghép thông dụng
排球场
/páiqiú chǎng/ - sân bóng chuyền
排球运动
/páiqiú yùndòng/ - môn bóng chuyền
排球队
/páiqiú duì/ - đội bóng chuyền