XieHanzi Logo

掌握

zhǎng*wò
-nắm bắt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

12 nét

Bộ: (tay)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 掌: Ký tự này bao gồm bộ '手' (tay), chỉ ra ý nghĩa liên quan đến hành động của tay, và phần trên là '尚', có nghĩa là trên.
  • 握: Ký tự này cũng bao gồm bộ '手', thể hiện hành động dùng tay, và phần bên phải '屋', liên quan đến việc nắm bắt hoặc giữ chặt một thứ gì đó.

掌握 có nghĩa là làm chủ, nắm vững một kỹ năng hoặc kiến thức nào đó.

Từ ghép thông dụng

掌握

/zhǎngwò/ - nắm vững, làm chủ

掌心

/zhǎngxīn/ - lòng bàn tay

把握

/bǎwò/ - nắm bắt, chắc chắn