换
huàn
-đổiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
换
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ '扌' chỉ ý nghĩa liên quan đến tay hoặc hành động.
- Phần bên phải '奂' có nghĩa liên quan đến sự thay đổi hoặc trao đổi.
→ Ý nghĩa của '换' là hành động thay đổi hoặc trao đổi bằng tay.
Từ ghép thông dụng
交换
/jiāohuàn/ - trao đổi
更换
/gēnghuàn/ - thay đổi
更衣
/gēngyī/ - thay đồ