拧
nǐng
-vắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
拧
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ 扌(= tay) chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động hoặc động tác của tay.
- Phần còn lại 佞 (nịnh) gợi nhớ đến việc dùng tay để xoay, vặn.
→ 拧 có nghĩa là vặn, xoắn.
Từ ghép thông dụng
拧开
/nǐng kāi/ - vặn mở
拧紧
/nǐng jǐn/ - vặn chặt
拧巴
/nǐng bā/ - xoắn xuýt, khó xử