打针
dǎ*zhēn
-tiêmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
针
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '打' gồm bộ '扌' (tay) và phần âm '丁', biểu thị hành động dùng tay.
- Chữ '针' gồm bộ '钅' (kim loại) và phần âm '十', biểu thị vật dụng bằng kim loại.
→ Từ '打针' có nghĩa là tiêm, chỉ hành động dùng tay để tiêm bằng kim loại (kim tiêm).
Từ ghép thông dụng
打球
/dǎqiú/ - chơi bóng
打电话
/dǎdiànhuà/ - gọi điện thoại
打扫
/dǎsǎo/ - dọn dẹp