手
shǒu
-tayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '手' có cấu trúc như một bàn tay với các ngón tay trải ra.
- Hình dáng của chữ giống như một cánh tay và bàn tay mở rộng, biểu tượng cho sự cầm nắm hoặc hoạt động của tay.
→ Chữ '手' có nghĩa là 'tay'.
Từ ghép thông dụng
手指
/shǒuzhǐ/ - ngón tay
手机
/shǒujī/ - điện thoại di động
手套
/shǒutào/ - găng tay