所
suǒ
-cơ sởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
所
Bộ: 戶 (cửa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 所 có bộ 戶 (hộ) nghĩa là 'cửa', kết hợp với chữ 斤 (cân) nghĩa là 'cái búa'.
- Điều này gợi ý đến một nơi liên quan đến sự cân nhắc hoặc đánh giá.
→ Chữ 所 thường mang ý nghĩa về địa điểm hoặc nơi chốn.
Từ ghép thông dụng
所有
/suǒyǒu/ - tất cả, sở hữu
场所
/chǎngsuǒ/ - nơi chốn, địa điểm
住所
/zhùsuǒ/ - chỗ ở, nơi cư trú