XieHanzi Logo

忘记

wàng*jì
-quên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

7 nét

Bộ: (lời nói)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 忘: Ký tự này kết hợp giữa bộ '心' có nghĩa là trái tim và phần trên '亡' có nghĩa là mất đi. Có thể hình dung rằng khi trái tim quên đi điều gì đó, nó sẽ mất đi khỏi tâm trí.
  • 记: Đây là sự kết hợp của '讠', nghĩa là lời nói, với '己', có nghĩa là bản thân. Điều này có thể được hiểu là nhớ lại hoặc ghi nhớ những điều đã nói hoặc đã tự mình trải qua.

Tổng thể, '忘记' có nghĩa là quên hoặc không nhớ điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

忘记

/wàngjì/ - quên

忘掉

/wàngdiào/ - bỏ quên

忘怀

/wànghuái/ - quên lãng