影响
yǐng*xiǎng
-ảnh hưởngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
影
Bộ: 彡 (vằn, sọc)
15 nét
响
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 影: Bên trên là chữ 景 (cảnh) chỉ ánh sáng chiếu vào, phía dưới là chữ 彡 (vằn) thể hiện hình ảnh lượn sóng.
- 响: Chữ 口 (miệng) bên trái chỉ ý nghĩa về âm thanh, bên phải chữ 乡 (hương) ám chỉ nơi phát ra âm. Kết hợp lại thể hiện sự vang dội của âm thanh.
→ 影响 đại diện cho tác động của hình ảnh và âm thanh, tức là sự ảnh hưởng.
Từ ghép thông dụng
影响力
/yǐngxiǎnglì/ - sức ảnh hưởng
受影响
/shòu yǐngxiǎng/ - bị ảnh hưởng
影响因素
/yǐngxiǎng yīnsù/ - yếu tố ảnh hưởng