开辟
kāi*pì
-mở raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
辟
Bộ: 辛 (cay, đắng)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '开' có bộ '廾' đại diện cho hai tay, mang ý nghĩa của sự mở ra, bắt đầu.
- Chữ '辟' có bộ '辛' biểu thị sự cay đắng, gợi nhớ đến việc khai phá, khám phá ra điều gì đó khó khăn, mới mẻ.
→ Từ '开辟' mang ý nghĩa mở ra, khai phá, bắt đầu một điều gì đó mới mẻ hoặc chưa từng có trước đây.
Từ ghép thông dụng
开辟
/kāipì/ - khai phá, mở ra
开发
/kāifā/ - phát triển, khai thác
开门
/kāimén/ - mở cửa