平均
píng*jūn
-trung bình; bình quânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
平
Bộ: 干 (khô)
5 nét
均
Bộ: 冫 (băng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '平' có nghĩa là bằng phẳng hoặc bình thường, cấu tạo từ bộ '干' (khô) và phần còn lại để tạo thành nghĩa tổng thể.
- Chữ '均' có nghĩa là cân bằng hoặc đều, sử dụng bộ '冫' (băng) để chỉ sự cân bằng, mát mẻ, và phần còn lại để tạo thành nghĩa.
→ 平均 có nghĩa là trung bình, chỉ sự cân bằng hoặc đồng đều trong một tập hợp dữ liệu.
Từ ghép thông dụng
平均数
/píngjūn shù/ - giá trị trung bình
平均价格
/píngjūn jiàgé/ - giá trung bình
平均寿命
/píngjūn shòumìng/ - tuổi thọ trung bình