帮助
bāng*zhù
-giúp đỡThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
帮
Bộ: 巾 (khăn)
9 nét
助
Bộ: 力 (sức lực)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '帮' có bộ '巾' (khăn), thường liên quan đến các vật dụng hoặc hành động liên quan đến vải, cộng với phần '邦' biểu thị ý nghĩa của nhóm hoặc quốc gia, gợi ý sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ theo nhóm.
- Chữ '助' có bộ '力' (sức lực), liên quan đến việc sử dụng sức mạnh hoặc nỗ lực để giúp đỡ, cộng với phần '且' mang ý nghĩa bổ sung, nhấn mạnh sự hỗ trợ.
→ Từ '帮助' có nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ, ám chỉ việc sử dụng sức lực và sự hỗ trợ từ nhiều nguồn để hỗ trợ người khác.
Từ ghép thông dụng
帮助
/bāngzhù/ - giúp đỡ
帮忙
/bāngmáng/ - giúp một tay
助手
/zhùshǒu/ - trợ lý