安静
ān*jìng
-yên tĩnh, bình yênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
安
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
静
Bộ: 青 (màu xanh)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '安' có bộ '宀' chỉ mái nhà, bên dưới là chữ '女' chỉ người phụ nữ, gợi ý sự yên bình khi người phụ nữ ở trong nhà.
- Chữ '静' có bộ '青' chỉ màu xanh, kết hợp với chữ '争' chỉ sự tranh giành, nhưng khi kết hợp lại thì thể hiện sự tĩnh lặng, không tranh giành.
→ Từ '安静' có nghĩa là yên tĩnh, bình yên.
Từ ghép thông dụng
安静
/ān jìng/ - yên tĩnh
安慰
/ān wèi/ - an ủi
安定
/ān dìng/ - ổn định