XieHanzi Logo

安全

ān*quán
-an toàn; an ninh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mái nhà)

6 nét

Bộ: (vào)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '安' bao gồm bộ '宀' (mái nhà) phía trên và chữ '女' (người phụ nữ) phía dưới, thể hiện hình ảnh người phụ nữ ở trong nhà, mang ý nghĩa bình yên, an toàn.
  • Chữ '全' gồm bộ '入' (vào) và phần dưới là '王' (vua), thể hiện sự hoàn chỉnh, đầy đủ.

An toàn, không có mối nguy hiểm nào.

Từ ghép thông dụng

安全

/ānquán/ - an toàn

保险

/bǎoxiǎn/ - bảo hiểm

安定

/āndìng/ - ổn định