奇怪
qí*guài
-lạ lùng; ngạc nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
奇
Bộ: 大 (lớn)
8 nét
怪
Bộ: 心 (tâm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '奇' gồm có bộ '大' (lớn) và bộ '可' (khả) biểu thị ý nghĩa của điều gì đó đáng chú ý hoặc khác thường.
- Chữ '怪' gồm bộ '心' (tâm) và bộ '圣' (thánh) để chỉ cảm giác kỳ lạ hoặc sự lạ lùng trong tâm.
→ Từ '奇怪' có nghĩa là kỳ lạ, khác thường.
Từ ghép thông dụng
奇妙
/qímiào/ - kỳ diệu
怪物
/guàiwù/ - quái vật
惊奇
/jīngqí/ - ngạc nhiên