大
dà
-lớnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn, rộng lớn)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 大 trông giống như hình dáng của một người đứng dang tay và chân ra rộng, biểu thị sự to lớn.
→ Chữ 大 có nghĩa là to lớn, rộng lớn.
Từ ghép thông dụng
大学
/dàxué/ - đại học
大人
/dàrén/ - người lớn
大海
/dàhǎi/ - biển lớn