XieHanzi Logo

外面

wài*miàn
-bên ngoài

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (buổi tối)

5 nét

Bộ: (mặt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 外: Chữ này có bộ '夕' (buổi tối) và chữ '卜' (bói), kết hợp lại mang ý nghĩa là bên ngoài, ngoại trừ.
  • 面: Chữ này có bộ '面' (mặt), thể hiện ý nghĩa liên quan đến mặt, bề mặt.

外面 có nghĩa là bên ngoài, phía ngoài.

Từ ghép thông dụng

外面

/wàimiàn/ - bên ngoài

外边

/wàibiān/ - bên ngoài, phía ngoài

外语

/wàiyǔ/ - ngoại ngữ