XieHanzi Logo

wài
-ngoại quốc; bên ngoài

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bên trái là bộ '夕' (buổi tối), gợi ý về thời gian ngoài trời.
  • Bên phải là bộ '卜' (bói), có thể liên quan đến sự đoán định bên ngoài.

Kết hợp lại, '外' có nghĩa là 'bên ngoài', 'ngoại'.

Từ ghép thông dụng

外国

/wài guó/ - nước ngoài

外面

/wài miàn/ - bên ngoài

外婆

/wài pó/ - bà ngoại