XieHanzi Logo

境界

jìng*jiè
-trạng thái, lĩnh vực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

14 nét

Bộ: (ruộng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '境' bao gồm bộ '土' (đất) và phần âm '竟', gợi ý về một vùng đất hoặc một nơi chốn cụ thể.
  • Chữ '界' bao gồm bộ '田' (ruộng) và bộ '介', biểu thị một ranh giới hoặc biên giới, như ranh giới của một cánh đồng.

Kết hợp lại, '境界' có thể hiểu là ranh giới hoặc mức độ của một vùng đất hoặc một phạm vi nào đó.

Từ ghép thông dụng

境界

/jìngjiè/ - ranh giới, mức độ

绝境

/juéjìng/ - tình huống tuyệt vọng

边境

/biānjìng/ - biên giới