堆
duī
-chất đốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
堆
Bộ: 土 (đất)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '堆' bao gồm bộ '土' (đất) và phần '隹' (chim đuôi ngắn).
- Bộ '土' chỉ ý nghĩa liên quan đến đất đai.
- Phần '隹' không có nghĩa cụ thể, chỉ dùng để phân biệt âm đọc.
→ Chữ này có nghĩa là 'đống', thường chỉ một đống vật chất nào đó, như đống cát, đống gạch.
Từ ghép thông dụng
一堆
/yī duī/ - một đống
堆积
/duī jī/ - chất đống, tích tụ
垃圾堆
/lā jī duī/ - đống rác