XieHanzi Logo

城市

chéng*shì
-thành phố

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

10 nét

Bộ: (khăn)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '城' có bộ '土' (đất) chỉ liên quan đến các công trình xây dựng trên đất, kết hợp với phần còn lại thể hiện ý nghĩa bảo vệ hoặc kiên cố.
  • Chữ '市' có bộ '巾' (khăn) tượng trưng cho chợ, nơi tập trung mua bán, kết hợp với phần trên gợi nhớ đến một khu vực tụ họp có tổ chức.

Thành phố là một nơi có sự kết hợp giữa các công trình xây dựng và khu vực tập trung dân cư để sinh sống và làm việc.

Từ ghép thông dụng

城市

/chéngshì/ - thành phố

都市

/dūshì/ - đô thị

市区

/shìqū/ - khu vực thành phố