XieHanzi Logo

坚定

jiān*dìng
-vững chắc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

7 nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '坚' gồm bộ '土' (đất) ở dưới và phần trên tượng hình giống như một vật gì đó kiên cố đứng trên mặt đất, biểu thị sự vững chắc.
  • Chữ '定' có bộ '宀' (mái nhà) ở trên, dưới là chữ '正' (chính), thể hiện một trạng thái ổn định, không thay đổi dưới mái nhà.

Từ '坚定' có nghĩa là kiên định, vững chắc trong ý chí hoặc hành động.

Từ ghép thông dụng

坚定不移

/jiān dìng bù yí/ - kiên định không lay chuyển

坚定信念

/jiān dìng xìn niàn/ - niềm tin kiên định

坚定立场

/jiān dìng lì chǎng/ - lập trường kiên định