地道
dì*dao
-đích thựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
地
Bộ: 土 (đất)
6 nét
道
Bộ: 辶 (đi)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 地: Chữ 地 có bộ 土 (đất), biểu thị ý nghĩa liên quan đến mặt đất hoặc địa lý.
- 道: Chữ 道 gồm bộ 辶 (đi) và chữ 首 (đầu), thể hiện ý nghĩa về con đường hay đạo lý.
→ 地道: Mang ý nghĩa ban đầu là 'đường hầm', nhưng cũng được sử dụng để chỉ điều gì đó 'chính gốc' hoặc 'đúng điệu'.
Từ ghép thông dụng
地道
/dìdào/ - đường hầm; chính gốc
地面
/dìmiàn/ - mặt đất
知道
/zhīdào/ - biết