唱歌
chàng*gē
-hátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
唱
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
歌
Bộ: 欠 (thiếu, nợ)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '唱' có bộ '口' biểu thị liên quan đến miệng, âm thanh. Phần còn lại là '昌', biểu thị sự sáng sủa, rõ ràng, thường liên quan đến âm nhạc hoặc tiếng hát.
- Chữ '歌' có bộ '欠' chỉ động tác há miệng hay phát ra âm thanh. Phần còn lại là '哥', biểu thị hình ảnh hai người anh em cùng hát, diễn tả hoạt động ca hát.
→ Từ '唱歌' có nghĩa là hát, ca hát.
Từ ghép thông dụng
唱片
/chàng piàn/ - đĩa hát
歌手
/gē shǒu/ - ca sĩ
合唱
/hé chàng/ - hợp xướng