厉害
lì*hai
-ngầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
厉
Bộ: 厂 (sườn núi)
5 nét
害
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 厉 có bộ '厂' chỉ ý nghĩa liên quan đến một nơi, trạng thái hoặc hành động mạnh mẽ.
- 害 có bộ '宀' chỉ ý nghĩa liên quan đến các hoạt động, sự kiện diễn ra trong nhà hoặc có sự bảo vệ.
→ 厉害 biểu thị một điều gì đó ghê gớm, nghiêm trọng, hoặc mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
厉害
/lìhai/ - ghê gớm, tài giỏi
厉声
/lìshēng/ - giọng nói nghiêm khắc
严厉
/yánlì/ - nghiêm khắc