XieHanzi Logo

历史

lì*shǐ
-lịch sử

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhà máy, xưởng)

4 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '历' bao gồm bộ '厂' (nhà máy) và bộ '力' (sức mạnh), có thể gợi nhớ đến việc trải qua khó khăn trong nhà máy.
  • '史' có bộ '口' (miệng) và phần còn lại có thể hình dung như một cuốn sách mở ra, biểu thị việc kể lại hoặc ghi chép.

'历史' có nghĩa là lịch sử, chỉ các sự kiện và câu chuyện đã xảy ra trong quá khứ.

Từ ghép thông dụng

历史书

/lì shǐ shū/ - sách lịch sử

历史人物

/lì shǐ rén wù/ - nhân vật lịch sử

历史事件

/lì shǐ shì jiàn/ - sự kiện lịch sử