卖
mài
-bánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
卖
Bộ: 十 (số mười)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '卖' bao gồm bộ '十' ở phía trên, biểu thị số mười, và phần dưới là 'net' (cái lưới), biểu thị sự kết nối và giao dịch.
- Trong văn hóa Trung Quốc, việc bán hàng thường đi kèm với một con số nhất định hoặc số lượng sản phẩm, thể hiện qua bộ '十'.
→ Chữ '卖' có nghĩa là bán, giao dịch sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ ghép thông dụng
卖东西
/mài dōngxi/ - bán đồ
卖家
/màijiā/ - người bán hàng
出售
/chūshòu/ - bán ra