勇敢
yǒng*gǎn
-dũng cảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
勇
Bộ: 力 (sức mạnh)
9 nét
敢
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '勇' gồm bộ '力' (sức mạnh) và các thành phần khác, tạo thành ý nghĩa về sự dũng cảm, mạnh mẽ.
- Chữ '敢' gồm bộ '攵' (đánh nhẹ) và các thành phần khác, thể hiện ý nghĩa của sự can đảm, không sợ hãi.
→ Cả hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa về sự can đảm, dũng cảm.
Từ ghép thông dụng
勇敢
/yǒnggǎn/ - dũng cảm
勇气
/yǒngqì/ - can đảm
英勇
/yīngyǒng/ - anh dũng