前面
qián*miàn
-phía trướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
前
Bộ: 刂 (đao, dao)
9 nét
面
Bộ: 面 (mặt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '前' bao gồm bộ '刂' (đao) ở bên phải và phần còn lại liên quan đến 'đứng trước'.
- Chữ '面' có nghĩa là 'mặt', chỉ sự hiển thị hoặc bề mặt của một vật.
→ Cả hai chữ kết hợp lại có nghĩa là 'phía trước', chỉ vị trí phía trước hoặc trước mặt.
Từ ghép thông dụng
前面
/qiánmiàn/ - phía trước
前天
/qiántiān/ - hôm kia
前进
/qiánjìn/ - tiến lên