出口
chū*kǒu
-lối raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
出
Bộ: 凵 (hộp mở)
5 nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '出' được tạo thành từ hai phần: phần trên gợi nhớ đến hình dạng của một quả núi, phần dưới là một đường ngang, biểu thị sự vượt qua hoặc leo qua.
- Chữ '口' là hình vẽ của một cái miệng mở ra.
→ '出口' có nghĩa là 'cửa ra', biểu thị một lối thoát hoặc nơi để đi ra ngoài.
Từ ghép thông dụng
出口
/chūkǒu/ - cửa ra, xuất khẩu
出口处
/chūkǒu chù/ - khu vực cửa ra
出口税
/chūkǒu shuì/ - thuế xuất khẩu