XieHanzi Logo

出发

chū*fā
-khởi hành

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mở rộng, mở ra)

5 nét

Bộ: (lại, tay phải)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 出: Hình ảnh của một cái miệng mở rộng, ý nói đến việc đi ra hoặc xuất hiện.
  • 发: Hình ảnh một bàn tay và một mũi tên, gợi ý đến việc phóng đi hoặc phát triển.

Xuất phát trong tiếng Việt có nghĩa là bắt đầu đi, khởi hành.

Từ ghép thông dụng

出发

/chūfā/ - xuất phát

出门

/chūmén/ - ra ngoài

出席

/chūxí/ - tham dự

发生

/fāshēng/ - xảy ra

发布

/fābù/ - phát hành