公司
gōng*sī
-công tyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
司
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 公: Ký tự này có bộ thủ là '八' (số tám), gợi nhớ đến sự phân chia và công bằng.
- 司: Ký tự này có bộ thủ là '口' (miệng), thường chỉ hành động điều hành, ra lệnh.
→ 公司: Từ này kết hợp ý nghĩa của 'công cộng' và 'điều hành', mang ý nghĩa 'công ty' - nơi thực hiện các hoạt động kinh doanh công cộng.
Từ ghép thông dụng
公司
/gōngsī/ - công ty
总公司
/zǒng gōngsī/ - trụ sở chính
分公司
/fēn gōngsī/ - chi nhánh