俱乐部
jù*lè*bù
-câu lạc bộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
俱
Bộ: 亻 (người)
10 nét
乐
Bộ: 丿 (phẩy)
5 nét
部
Bộ: 阝 (đống đất)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '俱' có bộ '亻' (người) chỉ liên quan đến con người, kết hợp với phần còn lại chỉ sự đầy đủ hay tất cả.
- Chữ '乐' có bộ '丿', chỉ âm thanh và sự vui vẻ.
- Chữ '部' có bộ '阝' (đống đất) liên quan đến vùng hay khu vực, kết hợp với phần còn lại chỉ nhóm hay bộ phận.
→ 俱乐部 có nghĩa là câu lạc bộ, nơi mọi người tập hợp để vui chơi và giải trí.
Từ ghép thông dụng
俱乐部
/jùlèbù/ - câu lạc bộ
乐器
/yuèqì/ - nhạc cụ
部分
/bùfèn/ - bộ phận