便宜
pián*yi
-rẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
便
Bộ: 亻 (người)
9 nét
宜
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 便 (biàn) kết hợp với bộ nhân đứng 亻 và phần còn lại chỉ âm thanh và ý nghĩa liên quan đến sự tiện lợi hoặc thích hợp.
- 宜 (yí) chứa bộ miên 宀 chỉ mái nhà, phần còn lại chỉ âm thanh và ý nghĩa liên quan đến sự thích hợp.
→ 便宜 (biàn yí) có nghĩa là giá rẻ hoặc thích hợp, ám chỉ sự phù hợp và thuận lợi.
Từ ghép thông dụng
便宜
/pián yi/ - rẻ
便捷
/biàn jié/ - tiện lợi
便当
/biàn dāng/ - hộp cơm trưa