休息
xiū*xi
-nghỉ ngơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
休
Bộ: 亻 (người)
6 nét
息
Bộ: 心 (tâm, tim)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 休: Ký tự này có bộ nhân đứng (亻) biểu thị cho người. Bên cạnh có chữ mộc (木) biểu thị cho cây, thể hiện hình ảnh người dựa vào cây để nghỉ ngơi.
- 息: Ký tự này có bộ tâm (心) ở dưới biểu thị cho tâm, bên trên là chữ tự (自) biểu thị cho bản thân. Kết hợp lại, thể hiện sự nghỉ ngơi của tâm hồn và hơi thở.
→ 休息: Sự kết hợp của hai ký tự này mang ý nghĩa nghỉ ngơi, thư giãn cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ ghép thông dụng
休息
/xiūxi/ - nghỉ ngơi
休假
/xiūjià/ - nghỉ phép
休闲
/xiūxián/ - giải trí