习惯
xí*guàn
-thói quen; quen thuộcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
习
Bộ: 乙 (cái cánh)
3 nét
惯
Bộ: 忄 (tâm (trái tim))
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 习 có nghĩa là học tập hoặc luyện tập, liên quan đến việc lặp đi lặp lại để thuần thục.
- 惯 có bộ '忄' chỉ trái tim, kết hợp với phần còn lại chỉ sự quen với một điều gì đó.
→ 习惯 chỉ những điều đã trở thành thói quen thông qua luyện tập hoặc trải nghiệm thường xuyên.
Từ ghép thông dụng
习惯
/xí guàn/ - thói quen
学习
/xué xí/ - học tập
惯例
/guàn lì/ - lệ thường