举行
jǔ*xíng
-tổ chứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
举
Bộ: 手 (tay)
9 nét
行
Bộ: 行 (đi, bước)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '举' có bộ thủ '手', liên quan đến hành động của tay, như nâng lên hoặc giơ lên.
- Chữ '行' có bộ thủ '行', biểu thị sự di chuyển hoặc hành động.
→ Kết hợp hai chữ '举' và '行' tạo thành từ '举行', nghĩa là tổ chức hoặc thực hiện một sự kiện.
Từ ghép thông dụng
举行会议
/jǔxíng huìyì/ - tổ chức hội nghị
举行活动
/jǔxíng huódòng/ - tổ chức hoạt động
举行仪式
/jǔxíng yíshì/ - tổ chức nghi lễ