XieHanzi Logo

中间

zhōng*jiān
-giữa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nét sổ)

4 nét

Bộ: (cửa)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 中: Chữ này có hình ảnh như một đường thẳng đứng giữa một hình vuông, biểu thị ý nghĩa 'giữa' hoặc 'trung tâm'.
  • 间: Chữ này kết hợp giữa bộ '门' (cửa) và chữ '日' (mặt trời), gợi ý ý nghĩa 'khoảng không gian giữa các cửa', 'phòng' hoặc 'khoảng trống'.

中间 chỉ vị trí ở giữa hoặc trung tâm của một không gian hay vật thể.

Từ ghép thông dụng

中间

/zhōngjiān/ - ở giữa

中午

/zhōngwǔ/ - buổi trưa

中心

/zhōngxīn/ - trung tâm