上边
shàng*biān
-bên trênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
边
Bộ: 辶 (sự di chuyển)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 上: Ký tự này có nghĩa là 'trên' hoặc 'lên'. Bộ thủ là '一' (một), thể hiện sự đơn giản và trực tiếp.
- 边: Ký tự này có nghĩa là 'bên'. Bộ thủ là '辶', liên quan đến sự di chuyển hoặc đi lại.
→ Cụm từ '上边' có nghĩa là 'phía trên'.
Từ ghép thông dụng
上边
/shàngbiān/ - phía trên
上学
/shàngxué/ - đi học
上班
/shàngbān/ - đi làm