缆车
lǎn*chē
-cáp treoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
缆
Bộ: 纟 (sợi tơ)
12 nét
车
Bộ: 车 (xe)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '缆' có bộ '纟' nghĩa là 'sợi tơ', chỉ sự liên kết, kết nối như dây cáp. Phần còn lại '览' gợi ý âm và nghĩa liên quan đến việc xem, nhìn bao quát.
- Chữ '车' là hình tượng của một chiếc xe, dễ nhớ và thường dùng trong các từ liên quan đến giao thông.
→ Từ '缆车' có nghĩa là 'cáp treo', kết hợp ý nghĩa về dây cáp và phương tiện di chuyển.
Từ ghép thông dụng
缆车
/lǎnchē/ - cáp treo
电缆
/diànlǎn/ - dây cáp điện
缆索
/lǎnsuǒ/ - dây cáp