溅
jiàn
-rắc, bắnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
溅
Bộ: 氵 (nước)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '溅' có bộ '氵' chỉ sự liên quan đến nước.
- Phần còn lại '贱' mang ý nghĩa rẻ mạt, nhưng trong trường hợp này là phần âm, không mang nghĩa trực tiếp.
→ Chữ '溅' có nghĩa là bắn nước hoặc văng nước.
Từ ghép thông dụng
溅水
/jiàn shuǐ/ - nước bắn
溅起
/jiàn qǐ/ - bắn lên
溅落
/jiàn luò/ - rơi vãi