桥
qiáo
-cầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
桥
Bộ: 木 (cây)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '木' có nghĩa là cây, chỉ sự liên quan đến gỗ hoặc vật liệu làm từ gỗ.
- Phần còn lại '乔' có nghĩa là cao lớn, kết hợp lại cho thấy một cấu trúc làm từ gỗ có thể cao lớn hoặc vững chắc.
→ Cầu, một cấu trúc làm từ gỗ hoặc có liên quan đến gỗ, thường là cao lớn hoặc vững chắc.
Từ ghép thông dụng
桥梁
/qiáoliáng/ - cầu
过桥
/guò qiáo/ - qua cầu
桥头
/qiáotóu/ - đầu cầu