XieHanzi Logo

月份

yuè*fèn
-tháng trong lịch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tháng)

4 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 月: Biểu thị mặt trăng, cũng dùng để chỉ tháng trong lịch.
  • 份: Bao gồm bộ 'nhân' chỉ người, kết hợp với phần còn lại để chỉ một phần, một suất.

月份: Chỉ các tháng trong năm.

Từ ghép thông dụng

月份

/yuèfèn/ - tháng

每月

/měi yuè/ - mỗi tháng

月亮

/yuèliàng/ - mặt trăng