拍板
pāi*bǎn
-bộ gõThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
拍
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
板
Bộ: 木 (cây, gỗ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 拍: Ký tự này bao gồm bộ thủ '扌' chỉ liên quan đến hành động của tay, kết hợp với phần âm '白' để biểu thị âm thanh hoặc động tác của việc vỗ tay.
- 板: Ký tự này bao gồm bộ thủ '木' chỉ vật liệu gỗ, kết hợp với phần âm '反' để diễn tả một tấm ván bằng gỗ.
→ 拍板: Diễn tả hành động đưa ra quyết định cuối cùng, giống như việc vỗ tay vào bàn để kết thúc một cuộc họp.
Từ ghép thông dụng
拍手
/pāishǒu/ - vỗ tay
拍照
/pāizhào/ - chụp ảnh
黑板
/hēibǎn/ - bảng đen