成千上万
chéng*qiān shàng*wàn
-hàng ngànThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
成
Bộ: 戈 (cái mác)
6 nét
千
Bộ: 十 (số mười)
3 nét
上
Bộ: 一 (số một)
3 nét
万
Bộ: 一 (số một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 成: Hình ảnh cái mác và những nét bổ sung giúp nhớ rằng đây là từ chỉ sự hoàn thành.
- 千: Phần trên là 'một', bên dưới là nét ngang, chỉ số lượng lớn như một ngàn.
- 上: Bao gồm nét ngang trên và một nét kéo dài từ dưới lên, chỉ vị trí trên.
- 万: Bắt đầu với nét ngang và kéo dài xuống, dễ nhớ khi nghĩ đến số lượng lớn hơn ngàn.
→ 成千上万 chỉ số lượng rất lớn, hàng nghìn hàng vạn.
Từ ghép thông dụng
成功
/chénggōng/ - thành công
千里
/qiānlǐ/ - ngàn dặm
上课
/shàngkè/ - lên lớp
万一
/wànyī/ - vạn nhất