XieHanzi Logo

均衡

jūn*héng
-cân bằng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

7 nét

Bộ: (đi)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '均' bao gồm bộ '土' (đất) và phần trên là '冫' (băng), gợi ý ý nghĩa về sự đồng đều, cân bằng như mặt đất phẳng.
  • Chữ '衡' có bộ '行' (đi) và phần trên là '角' (góc), tạo ra ý nghĩa về việc đi lại trên một đường thẳng, biểu trưng cho sự cân đối.

Tổng thể, '均衡' có nghĩa là sự cân đối, đồng đều.

Từ ghép thông dụng

平均

/píng jūn/ - trung bình

均匀

/jūn yún/ - đều đặn

均分

/jūn fēn/ - chia đều