XieHanzi Logo

口碑

kǒu*bēi
-lời đồn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Bộ: (đá)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 口 là biểu tượng của miệng, thường dùng để chỉ việc nói hoặc phát âm.
  • 碑 có bộ 石 (đá) chỉ vật liệu đá, và phần 非 (phi) có thể gợi ý hình dạng của bia đá, thường dùng để ghi chép công lao hoặc sự kiện quan trọng.

口碑 có nghĩa là danh tiếng, uy tín được lan truyền qua lời nói của mọi người.

Từ ghép thông dụng

口碑

/kǒubēi/ - danh tiếng

口才

/kǒucái/ - khả năng nói

碑文

/bēiwén/ - văn bia