取得
qǔ*dé
-đạt đượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
取
Bộ: 又 (lại nữa)
8 nét
得
Bộ: 彳 (bước chân trái)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '取' gồm bộ '又' và phần '耳' (tai), biểu thị hành động lấy thứ gì đó.
- Chữ '得' gồm bộ '彳' và phần '貝', thể hiện ý nghĩa đạt được hoặc thu được một thứ gì đó.
→ Từ '取得' có nghĩa là thu được, đạt được.
Từ ghép thông dụng
取得成功
/qǔdé chénggōng/ - đạt được thành công
取得成绩
/qǔdé chéngjì/ - đạt được thành tích
取得联系
/qǔdé liánxì/ - liên lạc được