XieHanzi Logo

午睡

wǔ*shuì
-ngủ trưa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số mười)

4 nét

Bộ: (mắt)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 午 (ngọ) có bộ thủ 十 (số mười) và một nét bổ sung, thể hiện thời gian giữa ngày.
  • 睡 (thụy) có bộ thủ 目 (mắt) bên trái, kết hợp với bộ bên phải thể hiện hành động liên quan đến mắt, tức là ngủ.

午睡 có nghĩa là giấc ngủ trưa, tức là giấc ngủ vào giữa ngày.

Từ ghép thông dụng

午饭

/wǔfàn/ - bữa trưa

下午

/xiàwǔ/ - buổi chiều

睡觉

/shuìjiào/ - ngủ